brassard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brassard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brassard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brassard.

Từ điển Anh Việt

  • brassard

    /bræ'sɑ:d/

    * danh từ

    băng tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brassard

    * kỹ thuật

    y học:

    băng quấn tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brassard

    armor plate that protects the arm