brass foil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brass foil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brass foil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brass foil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brass foil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lá đồng thau
Từ liên quan
- brass
- brassy
- brassia
- brassie
- brassil
- brassage
- brassard
- brassica
- brassily
- brassing
- brass hat
- brasserie
- brassiere
- brassière
- brasslike
- brass band
- brass foil
- brass nail
- brass pipe
- brass rags
- brass ring
- brass wire
- brassavola
- brassbound
- brassiness
- brass plate
- brass punch
- brass screw
- brass smith
- brass works
- brass-works
- brass family
- brass knucks
- brass monkey
- brass solder
- brassicaceae
- brass bearing
- brass buttons
- brass foundry
- brass section
- brass-rubbing
- brassica rapa
- brass knuckles
- brassica hirta
- brassica kaber
- brassica napus
- brassica nigra
- brassica juncea
- brass instrument
- brass wire cloth