brass ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brass ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brass ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brass ring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brass ring

    a rich opportunity or a prize

    he missed the brass ring at the Miami convention

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).