brasserie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brasserie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brasserie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brasserie.
Từ điển Anh Việt
brasserie
/'bræsəri/
* danh từ
phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brasserie
* kinh tế
quán bia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brasserie
a small restaurant serving beer and wine as well as food; usually cheap