brassage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brassage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brassage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brassage.
Từ điển Anh Việt
brassage
/'bræsidʤ/
* danh từ
thuế đúc tiền
brassage
/'bræsidʤ/
* danh từ
thuế đúc tiền
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.