brassage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brassage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brassage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brassage.

Từ điển Anh Việt

  • brassage

    /'bræsidʤ/

    * danh từ

    thuế đúc tiền