brass plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brass plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brass plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brass plate.

Từ điển Anh Việt

  • brass plate

    /'brɑ:spleit/

    * danh từ

    biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)