brass instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brass instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brass instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brass instrument.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brass instrument
Similar:
brass: a wind instrument that consists of a brass tube (usually of variable length) that is blown by means of a cup-shaped or funnel-shaped mouthpiece
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brass
- brassy
- brassia
- brassie
- brassil
- brassage
- brassard
- brassica
- brassily
- brassing
- brass hat
- brasserie
- brassiere
- brassière
- brasslike
- brass band
- brass foil
- brass nail
- brass pipe
- brass rags
- brass ring
- brass wire
- brassavola
- brassbound
- brassiness
- brass plate
- brass punch
- brass screw
- brass smith
- brass works
- brass-works
- brass family
- brass knucks
- brass monkey
- brass solder
- brassicaceae
- brass bearing
- brass buttons
- brass foundry
- brass section
- brass-rubbing
- brassica rapa
- brass knuckles
- brassica hirta
- brassica kaber
- brassica napus
- brassica nigra
- brassica juncea
- brass instrument
- brass wire cloth