brass band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brass band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brass band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brass band.
Từ điển Anh Việt
brass band
* danh từ
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brass band
a group of musicians playing only brass and percussion instruments
Từ liên quan
- brass
- brassy
- brassia
- brassie
- brassil
- brassage
- brassard
- brassica
- brassily
- brassing
- brass hat
- brasserie
- brassiere
- brassière
- brasslike
- brass band
- brass foil
- brass nail
- brass pipe
- brass rags
- brass ring
- brass wire
- brassavola
- brassbound
- brassiness
- brass plate
- brass punch
- brass screw
- brass smith
- brass works
- brass-works
- brass family
- brass knucks
- brass monkey
- brass solder
- brassicaceae
- brass bearing
- brass buttons
- brass foundry
- brass section
- brass-rubbing
- brassica rapa
- brass knuckles
- brassica hirta
- brassica kaber
- brassica napus
- brassica nigra
- brassica juncea
- brass instrument
- brass wire cloth