bound up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bound up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bound up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bound up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bound up

    closely or inseparably connected or associated with

    his career is bound up with the fortunes of the enterprise

    deeply devoted to

    bound up in her teaching

    is wrapped up in his family

    Synonyms: wrapped up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).