bound up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bound up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bound up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bound up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bound up
closely or inseparably connected or associated with
his career is bound up with the fortunes of the enterprise
deeply devoted to
bound up in her teaching
is wrapped up in his family
Synonyms: wrapped up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bound
- bounds
- bounded
- bounden
- bounder
- bound up
- boundary
- bound off
- boundedly
- boundless
- boundness
- bound book
- bound form
- bound term
- bounderish
- bound (for)
- bound joint
- bound water
- boundary ph
- bounded set
- boundedness
- boundlessly
- bound charge
- bound energy
- bound vector
- bounded form
- bounding box
- boundary beam
- boundary fill
- boundary film
- boundary line
- boundary mark
- boundary node
- boundary post
- boundary scan
- boundary trap
- boundary wall
- boundary wave
- bounded above
- bounded below
- bounded group
- bounded index
- bounded model
- boundlessness
- bound electron
- bound moisture
- bound morpheme
- bound variable
- boundary angle
- boundary curve