bound moisture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bound moisture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bound moisture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bound moisture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bound moisture
* kỹ thuật
độ ẩm giới hạn
điện lạnh:
độ ẩm liên kết
Từ liên quan
- bound
- bounds
- bounded
- bounden
- bounder
- bound up
- boundary
- bound off
- boundedly
- boundless
- boundness
- bound book
- bound form
- bound term
- bounderish
- bound (for)
- bound joint
- bound water
- boundary ph
- bounded set
- boundedness
- boundlessly
- bound charge
- bound energy
- bound vector
- bounded form
- bounding box
- boundary beam
- boundary fill
- boundary film
- boundary line
- boundary mark
- boundary node
- boundary post
- boundary scan
- boundary trap
- boundary wall
- boundary wave
- bounded above
- bounded below
- bounded group
- bounded index
- bounded model
- boundlessness
- bound electron
- bound moisture
- bound morpheme
- bound variable
- boundary angle
- boundary curve