bound form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bound form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bound form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bound form.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bound form
Similar:
bound morpheme: a morpheme that occurs only as part of a larger construction; eg an -s at the end of plural nouns
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bound
- bounds
- bounded
- bounden
- bounder
- bound up
- boundary
- bound off
- boundedly
- boundless
- boundness
- bound book
- bound form
- bound term
- bounderish
- bound (for)
- bound joint
- bound water
- boundary ph
- bounded set
- boundedness
- boundlessly
- bound charge
- bound energy
- bound vector
- bounded form
- bounding box
- boundary beam
- boundary fill
- boundary film
- boundary line
- boundary mark
- boundary node
- boundary post
- boundary scan
- boundary trap
- boundary wall
- boundary wave
- bounded above
- bounded below
- bounded group
- bounded index
- bounded model
- boundlessness
- bound electron
- bound moisture
- bound morpheme
- bound variable
- boundary angle
- boundary curve