bound (for) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bound (for) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bound (for) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bound (for).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bound (for)

    * kinh tế

    bị ràng buộc

    sẵn sàng khởi hành đến

    trên đường đến