bound morpheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bound morpheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bound morpheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bound morpheme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bound morpheme

    a morpheme that occurs only as part of a larger construction; eg an -s at the end of plural nouns

    Synonyms: bound form

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).