bounden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounden.

Từ điển Anh Việt

  • bounden

    /'baundən/

    * (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind

    in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bounden

    morally obligatory

    my bounden duty