bias resistor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bias resistor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bias resistor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bias resistor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bias resistor
* kỹ thuật
điện trở định thiên
Từ liên quan
- bias
- biased
- biasing
- bias trap
- bias burse
- bias error
- bias light
- bias meter
- bias types
- bias normal
- bias source
- biased coin
- bias binding
- bias circuit
- bias current
- bias voltage
- bias winding
- bias, normal
- biased relay
- bias cell pin
- bias ply tire
- bias ply tyre
- bias relation
- bias resistor
- bias generator
- bias of result
- bias distortion
- bias resistance
- biased exponent
- biased sampling
- biasing current
- bias belted tyre
- bias coefficient
- biased estimator
- bias potentiometer