bias burse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bias burse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bias burse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bias burse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bias burse

    * kỹ thuật

    cống xiên

    xây dựng:

    cống chéo