biasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biasing.

Từ điển Anh Việt

  • biasing

    (Tech) định thiên; tăng thiên áp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biasing

    * kỹ thuật

    sự khử méo

    điện lạnh:

    sự định thiên