bias error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bias error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bias error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bias error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bias error
* kỹ thuật
lỗi lệch
đo lường & điều khiển:
sai số chệch (đo lường)
toán & tin:
sai số dịch chuyển
điện lạnh:
sai số không tập trung
Từ liên quan
- bias
- biased
- biasing
- bias trap
- bias burse
- bias error
- bias light
- bias meter
- bias types
- bias normal
- bias source
- biased coin
- bias binding
- bias circuit
- bias current
- bias voltage
- bias winding
- bias, normal
- biased relay
- bias cell pin
- bias ply tire
- bias ply tyre
- bias relation
- bias resistor
- bias generator
- bias of result
- bias distortion
- bias resistance
- biased exponent
- biased sampling
- biasing current
- bias belted tyre
- bias coefficient
- biased estimator
- bias potentiometer