apr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apr.
Từ điển Anh Việt
apr
(vt của April) tháng Tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apr
Similar:
april: the month following March and preceding May
Từ liên quan
- apr
- april
- apron
- apraxia
- apraxic
- apricot
- apriori
- apropos
- apractic
- apricots
- april 14
- aproctia
- aprosody
- aprosexia
- aprosopus
- apresoline
- april fool
- apron rail
- apron wall
- apricot bar
- apron piece
- apron plain
- apricot plum
- apricot tree
- april fools'
- apron feeder
- apron lining
- apron string
- apron-string
- apricot sauce
- apricot shine
- apricot brandy
- april-fool-day
- apron conveyor
- apron elevator
- apron flashing
- april fools' day
- apron hand-wheel
- apriory probability
- apron (saddle apron, carriage apron)