apractic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apractic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apractic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apractic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apractic

    having uncoordinated muscular movements, symptomatic of a CNS disorder

    Synonyms: apraxic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).