apron-string nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apron-string nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apron-string giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apron-string.

Từ điển Anh Việt

  • apron-string

    /'eiprənstriɳ/

    * danh từ

    dây tạp dề

    to be tied (to be pinned) to one's wife's apron-strings

    bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ

    to be tied (to be pinned) to one's mother's apron-strings

    theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ