april fool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

april fool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm april fool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của april fool.

Từ điển Anh Việt

  • april fool

    nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • april fool

    the butt of a prank played on April 1st

    a practical joke or trick played on the first day of April