apriori nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apriori nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apriori giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apriori.

Từ điển Anh Việt

  • Apriori

    (Econ) Tiên nghiệm.

    + Một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. Phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát.