annual waste water discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual waste water discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual waste water discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual waste water discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual waste water discharge

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lượng nước bẩn thải ra hàng năm