annual (general) meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual (general) meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual (general) meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual (general) meeting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual (general) meeting

    * kinh tế

    hội nghị hàng năm