ammo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammo.
Từ điển Anh Việt
ammo
/'æmou/
* danh từ
(viết tắt) của ammunition
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ammo
Similar:
ammunition: projectiles to be fired from a gun
Từ liên quan
- ammo
- ammonal
- ammonia
- ammobium
- ammoniac
- ammonify
- ammonite
- ammonium
- ammonoid
- ammodytes
- ammonemia
- ammoniate
- ammonitic
- ammoniacal
- ammoniated
- ammoniuria
- ammotragus
- ammodytidae
- ammonia gas
- ammonia oil
- ammoniation
- ammonirrhea
- ammonolysis
- ammotherapy
- ammonia alum
- ammonia leak
- ammonia pipe
- ammonia pump
- ammonium ion
- ammonia clock
- ammonia cycle
- ammonia level
- ammonia valve
- ammonia water
- ammonium alum
- ammonia charge
- ammonia escape
- ammonia header
- ammonia liquor
- ammonia piping
- ammonia spirit
- ammonia vapour
- ammonification
- ammobium alatum
- ammonia circuit
- ammonia machine
- ammonia absorber
- ammonia addition
- ammonia charging
- ammonia nitrogen