ammo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammo.

Từ điển Anh Việt

  • ammo

    /'æmou/

    * danh từ

    (viết tắt) của ammunition

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammo

    Similar:

    ammunition: projectiles to be fired from a gun