ammonification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonification.

Từ điển Anh Việt

  • ammonification

    /ə,mɔnifi'keiʃn/

    * danh từ

    (hoá học) sự amoni hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ammonification

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tạo amoniac

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ammonification

    impregnation with ammonia or a compound of ammonia