ammonirrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ammonirrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonirrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonirrhea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ammonirrhea

    * kỹ thuật

    y học:

    sự bài tiết urê