ammonite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammonite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonite.
Từ điển Anh Việt
ammonite
/'æmənait/
* danh từ
con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
(hoá học) Amonit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ammonite
* kỹ thuật
xây dựng:
amonit (thuốc nổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ammonite
one of the coiled chambered fossil shells of extinct mollusks
Synonyms: ammonoid