ammonoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ammonoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ammonoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ammonoid.
Từ điển Anh Việt
ammonoid
* danh từ
con cúc (thứ vỏ ốc hoá đá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ammonoid
Similar:
ammonite: one of the coiled chambered fossil shells of extinct mollusks