accelerate motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerate motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerate motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerate motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerate motion

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chuyển động gia tốc