accelerated part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated part

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hạt được tăng tốc