accelerated clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated clause

    * kinh tế

    điều khoản bồi thường gia tốc