accelerated hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated hardening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated hardening

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đông cứng nhanh