accelerated composting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated composting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated composting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated composting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated composting

    * kỹ thuật

    sự lên men nhanh

    sự ủ phân cơ học

    sự ủ phân tăng cường