accelerated weathering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated weathering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated weathering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated weathering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated weathering

    * kỹ thuật

    mài mòn thúc nhanh

    phong hóa nhanh

    xây dựng:

    sự phong hóa nhanh