accelerated test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated test.

Từ điển Anh Việt

  • accelerated test

    (Tech) trắc nghiệm gia tốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated test

    * kỹ thuật

    kiểm tra tuổi thọ

    sự thí nghiệm nhanh

    sự thử gia tăng

    sự thử nghiệm tăng tốc

    thí nghiệm nhanh

    điện tử & viễn thông:

    sự thử tăng tốc

    điện lạnh:

    thử nghiệm gia tăng