accelerated load test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerated load test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated load test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated load test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerated load test
* kỹ thuật
thí nghiệm nhanh
xây dựng:
sự thí nghiêm đặt tải nhanh
thí nghiệm gia tải trọng nhanh
toán & tin:
sự thí nghiệm đặt tải nhanh
Từ liên quan
- accelerated
- accelerated flow
- accelerated lane
- accelerated part
- accelerated test
- accelerated agent
- accelerated aging
- accelerated shift
- accelerated speed
- accelerated ageing
- accelerated cement
- accelerated clause
- accelerated drying
- accelerated motion
- accelerated vector
- accelerated fatigue
- accelerated testing
- accelerated velocity
- accelerated hardening
- accelerated load test
- accelerated scram rod
- accelerated aging test
- accelerated composting
- accelerated filtration
- accelerated redemption
- accelerated weathering
- accelerated ageing test
- accelerated aggregation
- accelerated commutation
- accelerated depreciation
- accelerated freeze-dried
- accelerated consolidation
- accelerated freeze drying
- accelerated-stop distance
- accelerated freeze process
- accelerated reference frame
- accelerated weathering test
- accelerated hot-water heating
- accelerated curing of concrete
- accelerated depreciation method
- accelerated freeze-drying (afd)
- accelerated graphics port (agp)
- accelerated cost recovery system
- accelerated return stroke of table
- accelerated costs recovery system (acrs)