accelerated drying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated drying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated drying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated drying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated drying

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự sấy nhanh