accelerated aging test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated aging test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated aging test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated aging test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated aging test

    * kỹ thuật

    sự thử lão hóa gia tăng

    sự thử lão hóa tăng tốc