accelerated curing of concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated curing of concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated curing of concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated curing of concrete.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated curing of concrete

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bảo dưỡng nhanh bê tông