accelerated filtration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated filtration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated filtration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated filtration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated filtration

    * kỹ thuật

    sự lọc tăng tốc