accelerated weathering test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated weathering test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated weathering test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated weathering test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated weathering test

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự thử phong hóa gia tăng

    sự thử phong hóa tăng tốc

    điện lạnh:

    thử nghiệm thời tiết gia tăng