accelerated ageing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated ageing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated ageing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated ageing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated ageing

    * kinh tế

    sự làm cho chín nhanh

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự hóa già gia tốc

    xây dựng:

    sự hóa già nhanh chóng

    sự ngưng kết nhanh