accelerated reference frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated reference frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated reference frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated reference frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accelerated reference frame

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ quy chiếu (có) gia tốc