accelerated depreciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accelerated depreciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerated depreciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerated depreciation.

Từ điển Anh Việt

  • Accelerated depreciation

    (Econ) Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.

    + Xem DEPRECIATION