nơi trong Tiếng Anh là gì?
nơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nơi
place; site; spot; location
nơi cầu nguyện place of prayer
đây là nơi xảy ra tai nạn this is the place where the accident happened
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nơi
* noun
place
khắp nơi: in all places ; everywhere
Từ điển Việt Anh - VNE.
nơi
place, location, spot
Từ liên quan
- nơi
- nơi ở
- nơi mà
- nơi xa
- nơi đổ
- nơi đỗ
- nơi cao
- nơi cấp
- nơi góc
- nơi nơi
- nơi nằm
- nơi nới
- nơi săn
- nơi trú
- nơi trữ
- nơi đất
- nơi đến
- nơi chốn
- nơi giam
- nơi giấu
- nơi giặt
- nơi khác
- nơi miền
- nơi nghỉ
- nơi sinh
- nơi sống
- nơi ô uế
- nơi bí ẩn
- nơi chung
- nơi tụ cư
- nơi bán vé
- nơi bí mật
- nơi bầu cử
- nơi bỏ neo
- nơi cư ngụ
- nơi cư trú
- nơi cứ trú
- nơi gặp gỡ
- nơi hẹn hò
- nơi lấy đá
- nơi màu mỡ
- nơi trú ẩn
- nơi tập võ
- nơi tỵ nạn
- nơi xảy ra
- nơi đi tới
- nơi đô hội
- nơi đất lạ
- nơi để ôtô
- nơi đổ rác