lãi suất trong Tiếng Anh là gì?
lãi suất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lãi suất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lãi suất
interest rate
lãi suất cao được xem là vũ khí chống lạm phát high interest rates are seen as a weapon against inflation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lãi suất
Interest rate
Từ điển Việt Anh - VNE.
lãi suất
interest rate