chi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chi
limb
tứ chi the four limbs
chi trước thoracic limb
chi sau; pelvic limb; leg
hai chi trước của ngựa the forelegs of a horse
hai chi sau của ngựa the hindlegs of a horse
line of descent
cùng họ, nhưng khác chi to be of the same descent but by a different line; to be a collateral
earthly branch; offshoot; branch
một chi họ the offshoot of a family
những chi của cùng một ngôn ngữ dân tộc offshoots of the common national language
to spend (money); to disburse
bà chi bao nhiêu tiền quần áo cho họ? how much did you spend on their clothes?
spending; expenditure; expenses; outgoings
tiền chi cho sản xuất spending on production
tăng thu giảm chi to increase the income and cut down the spending
any; whatever
việc chi lợi nước thì làm to do whatever is useful to the country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi
* noun
Limb, leg
hai chi trước của ngựa: the forelegs of a horse
Line of descent
cùng họ, nhưng khác chi: to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)
địa chi: Earth's Stem
xem chữ_chi
* verb
To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
tiền chi cho sản xuất: spending on production
tăng thu giảm chi: to increase the income, to cut down the spending (the outlay)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chi
to pay, spend; to cost; what
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ