chi cục trong Tiếng Anh là gì?
chi cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi cục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chi cục
* dtừ
branch, department; branch office
chi cục thống kê a branch of the statistic board, statistics branch directorate
chi cục kiểm dịch thực vật agency of phyto sanitary inspection
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi cục
* noun
Branch
chi cục thống kê: a branch of the Statistic Board
Từ liên quan
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ