chi cục trong Tiếng Anh là gì?

chi cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi cục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi cục

    * dtừ

    branch, department; branch office

    chi cục thống kê a branch of the statistic board, statistics branch directorate

    chi cục kiểm dịch thực vật agency of phyto sanitary inspection

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi cục

    * noun

    Branch

    chi cục thống kê: a branch of the Statistic Board